Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dance band


noun
a group of musicians playing popular music for dancing
Syn:
band, dance orchestra
Hypernyms:
musical organization, musical organisation, musical group
Hyponyms:
big band, jazz band, jazz group, combo, rock group,
rock band, steel band


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.